Applications - Ứng dụng
Food processing, chemical and pharmaceutical industry
Marine on-board and quayside installation
Corrosive and/or highly hygenic environments
Chế biến thực phẩm, công nghiệp hóa chất, dược phẩm, trên tàu biển và bến cảng.
Môi trường ăn mòn và đòi hỏi điều kiện vệ sinh cao
Availability on - Trên các SizeGears - Hộp giảm tốc: VF 44, VF 49, W 63, W 75, W 86Motors - Động cơ: BN 63 ... BN 112 / M1SA ... M3LCStandard Features - Đặc điểm tiêu chuẩnStainless Steel Hollow Shaft
Trục âm inox
Stainless Steel Mounting Hardware and Tag
Phần lắp đặt và nhãn mác bằng inox
Oil Seals Loaded with Stainless Steel Spring
Phớt dầu chịu tải bằng nhíp inox
Sealed Gearcase (unvented)
Hộp số kín (không thông hơi)
Unused Tapped Holes Closed with Button Plugs
Những lỗ trống không sử dụng được đóng kín bằng các nắp đậy
Four Draining Holes on Motor DE and NDE Shield
Bốn lỗ xả trên động cơ DE và NDE
Motor Protection IP 56
Cấp bảo vệ động cơ IP 56
Options - Lựa chọn khác
Epoxy Primer+Epoxy top Coating FDA A pproved
Sơn lót bằng nhựa Epoxy + lớp bảo vệ Epoxy FDA phía trên
Washdown Duty Oil Seals
Phớt dầu có thể được làm sạch
Food Grade Lubrificant, Class H1
Mức dầu bôi trơn, cấp H1
Configurations - Cấu hình
Foot, Flange and Shaft Mount
Chân đế, mặt bích và định vị trên trục
Accessories - Phụ Kiện
Plug-in Solid Output Shaft from Stainless Steel
Trục ra dương kết hợp bằng inox
Safety Cover for the Hollow Output Shaft
Vỏ bảo vệ cho trục ra âm
Torque Arm
Cánh tay đòn