·Key benefits / Lợi ích chính
- Cost effective solution / Giải pháp hiệu quả
- Minimized mounting space / Không gian lắp tối thiểu
- Robustness / Mạnh mẽ
- Reduced standard backlash / Giảm phản ứng tiêu chuẩn
- High dynamic and energy saving solution / Giải pháp tiết kiệm năng lượng và năng động cao
·Main options / Tùy chọn chính
Gearbox supplied with oil [Size 50] / Hộp số được cung cấp với dầu [Kích thước 50]
Surface protection up to C5 / Bảo vệ bề mặt lên đến C5
Fluor Elastomer oil seals Con dấu dầu Flour Elastome
·Torque range / Moment lực
21 ... 200 Nm
·Gear ratios / Tỉ số truyền
1.4 ... 13.1
·Certifications / Chứng nhận
Certificate of compliance
Inspection certificate
·Transmissible Mechanical Power
0.09 ... 11.6 kW
·Output / Đầu ra
Feet mounting / Lắp đặt chân đế
Flange mounting / Lắp đặt mặt bích
·Motors / Động cơ điện
Input with solid shaft / Đầu vào với trục đặc
Input with e-motor coupling / Đầu vào với khớp nối:
- M, ME, MX [compact asynchronous]
- BSR [IEC reluctance]
- BN, BE, BX [IEC asynchronous]
- BS [IEC single phase]
·Motor options / Tùy chọn động cơ điện
Thermistors and thermostat sensors
Independent forced cooling / Quạt cưỡng bức độc lập
Incremental, sin/cos absolute single/multi-turn encoders
Tropicalization
Anti-condensation heaters
|